TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Mã số TTHC
|
Thời hạn giải quyết
|
Địa điểm thực hiện
|
TTHC 4 tại chỗ
|
A.
|
VĂN HÓA
|
|
|
|
|
A1.
|
Di sản văn hóa
|
|
|
|
|
1
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
2.001631
|
15 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
2
|
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
1.003838
|
20 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
3
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập
|
2.001613
|
15 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
4
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
1.003793
|
30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
5
|
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp
|
2.001591
|
03 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
6
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
1.003738
|
30 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
7
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
1.003646
|
100 Ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
8
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
1.003835
|
100 Ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
9
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
1.001106
|
15 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
10
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
1.001123
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
11
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
1.001822
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
12
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
1.002003
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
13
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
1.003901
|
10 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
14
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
2.001641
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
A2.
|
Điện ảnh
|
|
|
|
|
15
|
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim
|
|
15 ngày làm việc
|
|
|
A3.
|
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
|
|
|
|
|
16
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa và Thể thao)
|
1.001833
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
17
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001809
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
18
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
1.001778
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
19
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
1.001755
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
20
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001738
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
21
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001704
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
22
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
1.001671
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
23
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
1.001229
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
24
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001211
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
25
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
1.001191
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
26
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001182
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
27
|
Thủ tục thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
1.001147
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
A4.
|
Nghệ thuật biểu diễn
|
|
|
|
|
28
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
1.009397
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
29
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
1.009398
|
15 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
30
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
1.009399
|
15 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
31
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
1.009403
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
A5.
|
Văn hóa cơ sở
|
|
|
|
|
32
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
1.003676
|
20 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
33
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
1.003654
|
15 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
34
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
1.001029
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
35
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
1.001008
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
36
|
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
1.000963
|
04 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
37
|
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
1.000922
|
04 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
38
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
1.004650
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
39
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
|
15 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
40
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
|
10 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
41
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
|
10 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
42
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
|
10 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
A6.
|
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
|
|
|
|
|
43
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
1.003784
|
02 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
44
|
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh
|
1.003743
|
10 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
45
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
2.001496
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
46
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
1.003560
|
10 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
A7.
|
Thi đua, khen thưởng
|
|
|
|
|
47
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân”
|
1.001376
|
03 năm một lần, vào dịp kỷ niệm ngày Quốc khánh 2 tháng 9.
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
48
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú”
|
1.001108
|
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
49
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
1.001032
|
Căn cứ theo Kế hoạch xét tặng của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
50
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
1.000971
|
Căn cứ theo Kế hoạch xét tặng của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
51
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật
|
1.000871
|
- Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật được xét tặng và công bố 05 năm một lần, vào dịp kỷ niệm ngày Quốc khánh 2 tháng 9
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
52
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật
|
1.000564
|
Công bố 5 năm một lần
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
A8.
|
Thư viện
|
|
|
|
|
53
|
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008895
|
15 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
54
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008896
|
15 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
55
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
1.008897
|
15 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
A9.
|
Gia đình
|
|
|
|
|
56
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
1.005441
|
30 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
57
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
1.001420
|
15 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
58
|
Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
1.001407
|
20 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
59
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
2.001414
|
30 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
60
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
1.000919
|
15 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
61
|
Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
1.000817
|
20 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
62
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp vụ về chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.000454
|
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
63
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.000433
|
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
64
|
Thủ tục cấp thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.000379
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
65
|
Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
1.000104
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
66
|
Thủ tục cấp thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
2.000022
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
67
|
Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
1.003310
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
A9.
|
Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
|
|
|
|
|
68
|
Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
1.004723
|
05 ngày làm việc
|
|
X
|
B.
|
THỂ DỤC THỂ THAO
|
|
|
|
|
69
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
1.002445
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
70
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
1.002396
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
71
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
1.003441
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
72
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
1.000983
|
05 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
73
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
1.002022
|
10 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
74
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức
|
1.002013
|
10 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
X
|
75
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
1.001782
|
10 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
76
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
1.000953
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
77
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
1.000936
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
78
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
1.000920
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
79
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
1.001195
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
80
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
1.000904
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
81
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
1.000883
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
82
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker
|
1.000863
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
83
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
1.000847
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
84
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
1.000830
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
85
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
1.000814
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
86
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
1.000644
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
87
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
1.000842
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
88
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
1.005163
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
89
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
2.002188
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
90
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
1.000594
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
91
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
1.000560
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
92
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinan
|
1.000544
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
93
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển
|
1.001213
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
94
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
1.000518
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
95
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
1.000501
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
96
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
1.000485
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
97
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí
|
1.005357
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
98
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
1.001801
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
99
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
1.001500
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
100
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
1.005162
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
101
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
1.001517
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
102
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
1.001527
|
07 ngày làm việc
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|
103
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
1.001056
|
07 ngày làm việc
|
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế
|
|